Dynapro
KHÔNG BAO GIỜ MẤT BÁM DÙ THEO BẤT CỨ HƯỚNG NÀO
Rãnh Và Rãnh
Hút Gai Vỏ Đa Chiều
Tăng ma sát theo bất kỳ chiều nào.
Mép Gai Dạng Khối Ngoạm
Tăng ma sát và lái vô cùng
đảm bảo trong điều kiện có tuyết.
Đạt chỉ
tiêu 3PMSF cho
điều kiện có tuyết khắc nghiệt.
- Dynapro AT2 Xtreme
- Lốp thông thường
Mép Gai Theo Khối Nhiều Tầng
Tạo thành rào chắn âm thanh giúp giảm tiếng ồn trên đường đi.
- Lốp thông thường
- Dynapro AT2 Xtreme
Thanh giằng
Giúp ổn định các khối gai nhằm hạn
chế tiếng ồn và tối ưu hóa chuyển động,
mang lại hành trình đi xe thoải mái hơn.
VÀ NHÌN THẬT HOÀNH TRÁNG.
Vai và Hông
Mạnh Mẽ
Vai lốp có rãnh đan chéo
nhằm tăng độ bám khi đi địa hình.
Các khối hông có
độ dày lớn nhằm
bảo vệ lốp, ngăn ngừa trầy xước khi đi địa hình.
Bảo Hành Số km
Không Nơi Nào Có
Cùng với chế độ bảo hành theo km *tốt nhất trong phân khúc lốp mọi địa hình, quãng đường đi được của Dynapro AT2 Xtreme còn được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ Max mileage của hãng, và hợp chất bền bỉ giúp phân bổ lực đồng đều trong quá trình tăng tốc, phanh và vào cua.
Phần thưởng
-
Thông Số Kỹ Thuật
-
225/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 875/103
- Cấp tải trọng (đơn) 103
- Tải trọng tối đa (Kgs) 875
- Tải trọng tối đa (LBS) 1929
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 30
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 72
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 900/104
- Cấp tải trọng (đơn) 104
- Tải trọng tối đa (Kgs) 900
- Tải trọng tối đa (LBS) 1984
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/70R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
- Cấp tải trọng (đơn) 109
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
- Tải trọng tối đa (LBS) 2271
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/75R15 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 72
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
- Cấp tải trọng (đơn) 109
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
- Tải trọng tối đa (LBS) 2271
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
245/70R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
- Cấp tải trọng (đơn) 111
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
- Tải trọng tối đa (LBS) 2403
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 36
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/60R18
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1000/108
- Cấp tải trọng (đơn) 108
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1000
- Tải trọng tối đa (LBS) 2205
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 36
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1060/110
- Cấp tải trọng (đơn) 110
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1060
- Tải trọng tối đa (LBS) 2337
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 38
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
- Cấp tải trọng (đơn) 111
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
- Tải trọng tối đa (LBS) 2403
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 38
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/60R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1180/114
- Cấp tải trọng (đơn) 114
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1180
- Tải trọng tối đa (LBS) 2601
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 40
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
- Cấp tải trọng (đơn) 112
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
- Tải trọng tối đa (LBS) 2469
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 40
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
- Cấp tải trọng (đơn) 112
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
- Tải trọng tối đa (LBS) 2469
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 39
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-