Ventus Prime4
Điều khiển xe tối ưu, hành trình thoải mái
Những tính năng chính
- Xe du lịch
- Mùa hè
- Đường khô
- Lái
- Độ ồn
Vì sao bạn Nên chọn Ventus Prime 4
Phanh Cực Ăn Trên Đường Trơn Ướt
Công Nghệ Giảm Tiếng Ồn
Lái xe an toàn hơn trên đường trơn ướt nhờ giảm thiểu các lỗ nhỏ gồ ghề trên bề mặt lốp xe.
Công Nghệ Giảm Tiếng Ồn
Lái xe an toàn hơn trên đường trơn ướt nhờ giảm thiểu các lỗ nhỏ gồ ghề trên bề mặt lốp xe.
Công Nghệ Xử Lý Vô Cùng Chính Xác
Phòng trưng bày
Kết quả kiểm tra
-
Thông số kỹ thuật
-
185/55R16
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 487/83
- Cấp tải trọng (đơn) 83
- Tải trọng tối đa (Kgs) 487
- Tải trọng tối đa (LBS) 1074
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 16
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
195/55R16
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 545/87
- Cấp tải trọng (đơn) 87
- Tải trọng tối đa (Kgs) 545
- Tải trọng tối đa (LBS) 1201
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 17
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/45R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 560/88
- Cấp tải trọng (đơn) 88
- Tải trọng tối đa (Kgs) 560
- Tải trọng tối đa (LBS) 1235
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 17
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/50R16
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 545/87
- Cấp tải trọng (đơn) 87
- Tải trọng tối đa (Kgs) 545
- Tải trọng tối đa (LBS) 1201
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 18
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/50R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 650/93
- Cấp tải trọng (đơn) 93
- Tải trọng tối đa (Kgs) 650
- Tải trọng tối đa (LBS) 1433
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 19
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/55R16
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 615/91
- Cấp tải trọng (đơn) 91
- Tải trọng tối đa (Kgs) 615
- Tải trọng tối đa (LBS) 1356
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 20
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
215/45R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 615/91
- Cấp tải trọng (đơn) 91
- Tải trọng tối đa (Kgs) 615
- Tải trọng tối đa (LBS) 1356
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 19
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
215/50R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 690/95
- Cấp tải trọng (đơn) 95
- Tải trọng tối đa (Kgs) 690
- Tải trọng tối đa (LBS) 1521
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 21
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
215/55R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 730/97
- Cấp tải trọng (đơn) 97
- Tải trọng tối đa (Kgs) 730
- Tải trọng tối đa (LBS) 1609
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 21
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
215/55R17
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 670/94
- Cấp tải trọng (đơn) 94
- Tải trọng tối đa (Kgs) 670
- Tải trọng tối đa (LBS) 1477
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 22
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/45R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 670/94
- Cấp tải trọng (đơn) 94
- Tải trọng tối đa (Kgs) 670
- Tải trọng tối đa (LBS) 1477
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 22
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/45R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 690/95
- Cấp tải trọng (đơn) 95
- Tải trọng tối đa (Kgs) 690
- Tải trọng tối đa (LBS) 1521
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 21
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/50R16
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 630/92
- Cấp tải trọng (đơn) 92
- Tải trọng tối đa (Kgs) 630
- Tải trọng tối đa (LBS) 1389
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 20
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/50R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 750/98
- Cấp tải trọng (đơn) 98
- Tải trọng tối đa (Kgs) 750
- Tải trọng tối đa (LBS) 1653
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 23
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/50R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 775/99
- Cấp tải trọng (đơn) 99
- Tải trọng tối đa (Kgs) 775
- Tải trọng tối đa (LBS) 1709
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 24
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/55R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 775/99
- Cấp tải trọng (đơn) 99
- Tải trọng tối đa (Kgs) 775
- Tải trọng tối đa (LBS) 1709
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 23
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/55R17 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 825/101
- Cấp tải trọng (đơn) 101
- Tải trọng tối đa (Kgs) 825
- Tải trọng tối đa (LBS) 1819
- Cấp tốc độ W
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 25
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/55R18
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 750/98
- Cấp tải trọng (đơn) 98
- Tải trọng tối đa (Kgs) 750
- Tải trọng tối đa (LBS) 1653
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 25
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
225/55R19
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 775/99
- Cấp tải trọng (đơn) 99
- Tải trọng tối đa (Kgs) 775
- Tải trọng tối đa (LBS) 1709
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 26
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/45R18
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 670/94
- Cấp tải trọng (đơn) 94
- Tải trọng tối đa (Kgs) 670
- Tải trọng tối đa (LBS) 1477
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 22
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/50R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 825/101
- Cấp tải trọng (đơn) 101
- Tải trọng tối đa (Kgs) 825
- Tải trọng tối đa (LBS) 1819
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 27
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/50R19
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 775/99
- Cấp tải trọng (đơn) 99
- Tải trọng tối đa (Kgs) 775
- Tải trọng tối đa (LBS) 1709
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 27
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/55R18
- Hiệu suất nhiên liệu B
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 800/100
- Cấp tải trọng (đơn) 100
- Tải trọng tối đa (Kgs) 800
- Tải trọng tối đa (LBS) 1764
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 27
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
245/40R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu C
- "Bám đường(Ướt)" A
- Độ ồn 69
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 730/97
- Cấp tải trọng (đơn) 97
- Tải trọng tối đa (Kgs) 730
- Tải trọng tối đa (LBS) 1609
- Cấp tốc độ W
- UTQG - Độ mòn 340
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 9.0
- Trọng lượng lốp (lbs) 23
- M+S N
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-